TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pick

đục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm xổ lông sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sợi ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đâm thủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh cạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuốc chèn đường sắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chọn xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mài choòng khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lựa chọn phân thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pick

 pick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tamping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selecting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drill sharpening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hammer drill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nager

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trepan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time-sharing option

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 option

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rejection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pick /xây dựng/

đục (bằng choòng)

 pick

làm xổ lông sợi

 pick

sợi ngang

 pick /hóa học & vật liệu/

sự lựa

 pick /xây dựng/

chọc, đâm thủng

 pick /cơ khí & công trình/

chọc, đâm thủng

 pick /toán & tin/

làm xổ lông sợi

 pick /toán & tin/

chọc, đâm thủng

 pick /xây dựng/

thanh cạo

 Pick,Tamping

cuốc chèn đường sắt

 Pick,Tamping /giao thông & vận tải/

cuốc chèn đường sắt

 Pick,Tamping /giao thông & vận tải/

cuốc chèn đường sắt

gating, pick, selecting, selection

sự chọn xung

drill sharpening, hammer drill, nager, pick, trepan

sự mài choòng khoan

time-sharing option, option, pick, picking, rejection, selection

sự lựa chọn phân thời