pick /xây dựng/
đục (bằng choòng)
pick
làm xổ lông sợi
pick
sợi ngang
pick /hóa học & vật liệu/
sự lựa
pick /xây dựng/
chọc, đâm thủng
pick /cơ khí & công trình/
chọc, đâm thủng
pick /toán & tin/
làm xổ lông sợi
pick /toán & tin/
chọc, đâm thủng
pick /xây dựng/
thanh cạo
Pick,Tamping
cuốc chèn đường sắt
Pick,Tamping /giao thông & vận tải/
cuốc chèn đường sắt
Pick,Tamping /giao thông & vận tải/
cuốc chèn đường sắt
gating, pick, selecting, selection
sự chọn xung
drill sharpening, hammer drill, nager, pick, trepan
sự mài choòng khoan
time-sharing option, option, pick, picking, rejection, selection
sự lựa chọn phân thời