plate /hóa học & vật liệu/
phủ tôn
plate
phủ tráng kim loại
plate
bản, tấm
plate /điện/
tấm anot
plate
tấm kính ảnh
plate /vật lý/
tấm kính ảnh
plate /xây dựng/
tấm tường
plate /giao thông & vận tải/
mạ tôn (đóng tàu)
plate
bản mỏng
plate /điện lạnh/
bản minh họa rời
plate /xây dựng/
bản mỏng, phẳng
plate /hóa học & vật liệu/
tôn dày (đóng tàu)
plate /giao thông & vận tải/
tôn dày (đóng tàu)
plate
bản điện cực
plate /điện/
bản cực ắcqui
plate
bản vẽ