suspension
sự lơ lửng
suspension
sự nổi lơ lửng (của vật liệu không tan trong nước)
suspension /y học/
chất huyền phù
suspension /y học/
sự điều trị bằng treo
suspension /y học/
sự điều trị bằng treo
suspension
sự hoãn
suspension /y học/
sự ngưng, đình chỉ
suspension /xây dựng/
sự nổi lơ lửng (của vật liệu không tan trong nước)
suspension
đồng hồ treo
1. một thiết bị có tính đàn hồi nhỏ có tác dụng làm ổn định kim đồng hồ hay các thành phần động cái đồng hồ làm cho nó có thể được đọc một cách dể dàng và chính xác. 2. Là một hệ thống lõ xo, giảm xóc hay gống như bộ phận nối giữa trục xe và khung gầm xe của xe máy, xe lửa hay các loại phương tiện khác, được thiết kế để giảm sự va chạm không mong muốn truyền từ đường, đường ray hay các bề mặt đường khác.
1. a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.a small spring mechanism that stabilizes the needle or moving element of a meter so that it can be read more easily and accurately.2. a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface.a system of springs, shock absorbers, or similar devices connecting the axles to the chassis of an automobile, railroad car, or other vehicle; designed to reduce unwanted motion transmitted from the road, railroad track, or other riding surface..
suspension /hóa học & vật liệu/
sự lơ lửng
suspension /y học/
dịch huyết phù
suspension /xây dựng/
sự đình chỉ
suspension /xây dựng/
sự ngưng, đình chỉ
suspension /toán & tin/
cách treo, sự treo
extinction, suspension /toán & tin/
sự đình chỉ