build up /xây dựng/
hàn (đắp)
build up /xây dựng/
xây bít kín
build up /xây dựng/
xây bịt
build up /xây dựng/
xây chèn kín
build up /xây dựng/
đắp nối
build up /xây dựng/
đắp nổi
build up
xây chèn kín
build up, caking
thiêu kết
back up, build up /xây dựng/
xây lấp
Network Equipment Build Standard, build up, building
Tiêu chuẩn xây dựng thiết bị mạng (tiêu chuẩn của Mỹ)