Việt
góp
góp nhặt
thu gom
thu thập
gom góp
Anh
collect
collecting
collect /xây dựng/
collect /toán & tin/
collect /hóa học & vật liệu/
thu gom (dầu)
thu thập (dữ liệu)
collect, collecting /hóa học & vật liệu/