technology /cơ khí & công trình/
thuật ngữ chuyên môn
technology
thuật ngữ chuyên môn
technology /điện/
thuật ngữ chuyên môn
Technology,Entertainment,Design /điện tử & viễn thông/
công nghệ, giải trí, thiết kế
prediction process, regulation, technology
qui trình tiên liệu