accident prevention
sự phòng ngừa tai nạn
accident prevention /cơ khí & công trình/
sự ngăn ngừa tai nạn
accident prevention
phòng ngừa sự cố
accident prevention
sự phòng ngừa sự cố
accident prevention, preventive
sự ngăn ngừa tai nạn
accident prevention, injury prevention /y học/
sự phòng ngừa sự cố