TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absence

sự thiếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự không có ~ of feedback sự không phản h ồ i ~ of interaction sự không tương tác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiếu sót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuyết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Khiếm diện

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

absence

absence

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
absence :

Absence :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

absence :

Abwesenheit:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
absence

Abwesenheit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

absence :

Absence:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Absence

Khiếm diện, sự.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absence

thiếu sót, khuyết

Từ điển pháp luật Anh-Việt

absence

; [L] khuyết Lịch, suy đoán từ vong sau khi mất tích xày ra - (Thí dụ : 7 năm) - sentence in absence - án phạt khuyết lịch, khiếm diện - in the absence of express language to this effect - thiếu một ước khoản VC vắn de này. - absence of consideration - vắng mặt dot tác (trong một hợp đồng) - absence without pay - nghi phép không tưvng - in the absence of evidence to the contrary - cho đến khi có chứng cớ ngược lại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abwesenheit

absence

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

absence

sự thiếu, sự không có ~ of feedback sự không phản h ồ i ~ of interaction sự không tương tác

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

absence

The fact of not being present or available.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Absence :

[EN] Absence :

[FR] Absence:

[DE] Abwesenheit:

[VI] (thần kinh) tình trạng bất tỉnh xảy ra trong vài giây đồng hồ, có trong một loại động kinh (epilepsy).