Stellantrieb /m/Đ_KHIỂN/
[EN] actuator
[VI] cơ cấu dẫn động (hệ định vị)
Stellglied /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] actuator
[VI] cơ cấu dẫn động, bộ kích thích
Stellglied /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] actuator
[VI] cơ cấu dẫn động (hệ thống định vị)
Stellglied /nt/V_TẢI (KFZ)/
[EN] actuator
[VI] cơ cấu dẫn động (ôtô, máy bay)
Stellmotor /m/CƠ/
[EN] actuator
[VI] cơ cấu dẫn động
Kraftschalter /m/VTHK, CƠ/
[EN] actuator
[VI] cơ cấu dẫn động
Aktor /m/M_TÍNH/
[EN] actuator
[VI] cần động
Aktuator /m/ĐIỆN/
[EN] actuator
[VI] cơ cấu dẫn động (bộ phận thừa hành)
Zugriffsarm /m/M_TÍNH/
[EN] actuator
[VI] cần động (ở ổ đĩa)
Betätigungsbügel /m/CNSX/
[EN] actuator
[VI] cơ cấu dẫn động, hệ khởi động (thiết bị gia công chất dẻo)
Betätigungsglied /nt (Betätigungselement)/KT_ĐIỆN/
[EN] actuator
[VI] cơ cấu dẫn động, phần tử dẫn động, cần động
Drehzahlregler /m/KT_ĐIỆN, ÔTÔ/
[EN] actuator
[VI] bộ dẫn động
Drehzahlregler /m/V_TẢI/
[EN] actuator
[VI] bộ dẫn động (ôtô)
Bedienelement /nt/VTHK/
[EN] actuator
[VI] cơ cấu dẫn động