Stellorgan /nt/CNSX/
[EN] regulating unit
[VI] bộ điều chỉnh (thiết bị gia công chất dẻo)
Katarakt /m/THAN, KTC_NƯỚC/
[EN] cataract
[VI] bộ điều chỉnh (thuỷ lực)
Konstanthalter /m/V_THÔNG/
[EN] regulator
[VI] bộ điều chỉnh
Regler /m/PTN/
[EN] regulator
[VI] bộ điều chỉnh
Regler /m/VT_THUỶ/
[EN] governor
[VI] bộ điều chỉnh (động cơ)
Drehzahlregler /m/CƠ/
[EN] governor
[VI] bộ điều chỉnh
Einstellvorrichtung /f/GIẤY/
[EN] adjuster
[VI] bộ điều chỉnh
Regler /m/V_THÔNG/
[EN] control, regulator
[VI] cơ cấu điều chỉnh , bộ điều chỉnh (định vị)
Regler /m/KT_ĐIỆN/
[EN] control unit, controller, governor, regulator
[VI] bộ điều khiển, thiết bị điều khiển, bộ điều chỉnh, cơ cấu điều chỉnh
Regler /m/CT_MÁY/
[EN] control unit, governor, regulator
[VI] bộ điều khiển, thiết bị điều khiển, bộ điều chỉnh, cơ cấu điều chỉnh