allotment :
a/ dụng dích, cấp dữ, phân chia, bõ sung, (of property) phân lõ, b/ phần, (qsự) phiên che [TC] phân phối cố phàn - letter of allotment - báo thị phân bố, phiếu xin mua cố phần - allotment of property - sự chia thành lô, sự phân lổ. - appropriation allotment - phân chia tin dụng.