Việt
nhìn bên ngoài
có vẻ như là
rõ ràng
Anh
Apparently
clearly
obviously
Đức
Anscheinend
scheinbar
offenbar
Pháp
apparemment
clearly,obviously,apparently
[DE] offenbar
[EN] clearly, obviously, apparently
[FR] apparemment
[VI] rõ ràng
[EN] apparently
[VI] có vẻ như là
[DE] Anscheinend
[EN] Apparently
[VI] nhìn bên ngoài