TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anscheinend

nhìn bên ngoài

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không có thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anscheinend

Apparently

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

apparent

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

anscheinend

Anscheinend

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

scheinbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

augenscheinlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anscheinend wusste er noch nicht, was ihm bevorstand

có vẻ như hắn không biết điều gì đang chờ đợi mình.

Từ điển Polymer Anh-Đức

apparent

anscheinend, scheinbar, augenscheinlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anscheinend /(Adv.)/

có lẽ; hình như; chắc là (offenbar);

anscheinend wusste er noch nicht, was ihm bevorstand : có vẻ như hắn không biết điều gì đang chờ đợi mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anscheinend /I a/

không có thật, hư ảo, ảo; giả vò, giả dối; II advcó lẽ, hình như, chắc là.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anscheinend

[DE] Anscheinend

[EN] Apparently

[VI] nhìn bên ngoài