Việt
Cốt pha
có cát
giống cát
pha cát
1. cát
dạng pxamit 2. dễ nghiền vụn
bở rời
chứa cát
Anh
Arenaceous
Đức
sandig
sandhaltig
sandartig
Pháp
arénacé
arenaceous
có cát, chứa cát
arenaceous /SCIENCE/
[DE] sandig
[EN] arenaceous
[FR] arénacé
[DE] sandartig; sandig
1. (có) cát, dạng pxamit 2. dễ nghiền vụn, bở rời
sandhaltig /adj/NLPH_THẠCH/
[VI] pha cát, có cát
sandig /adj/NLPH_THẠCH/
[VI] có cát, pha cát
[, æri'nei∫əs]
o giống cát, có cát