Việt
Gác xép
gác mái
sàn thượng
sàn quanh đỉnh tháp khoan
đc. vận động atic
phòng gác thượng
thang tầng áp mái
Anh
Attic
garret
attic stairs
attic
loft
mansard
Đức
Dachgeschoß
Attika
Bodenraum
Pháp
attique
grenier
[DE] Attika
[EN] attic
[FR] attique
attic,garret
[DE] Bodenraum
[EN] attic; garret
[FR] grenier
ATTIC
gảc thượng, hàm mái Khoảng không gian giữa trần của tầng trên cùng và mái.
attic stairs, attic, garret, loft, mansard
Phần diện tích ở ngay sát mái.
A portion of a dwelling just beneath the roof.
['ætik]
o gác mái
o (dầu khí) sàn thượng
o sàn quanh đỉnh tháp khoan
§ attic man : thợ trên sàn thượng
§ attic oil : dầu trên đỉnh; dầu tồn tại ở phần tột đỉnh của bể chứa