TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bone

xương

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đá xương xẩu

 
Tự điển Dầu Khí

phiến đá than

 
Tự điển Dầu Khí

đá phiến than black ~ than xương burnable black ~ than xương cháy được coal ~ đá phiến than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Rút xương

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

than

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

than xương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dẹt xương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bone

bone

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bone :

Bone :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

bone :

Knochen :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
bone

Knochen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bone :

OS :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bone /y học/

dẹt xương

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knochen /m/ÂM, HOÁ, SỨ_TT, THAN, KT_DỆT/

[EN] bone

[VI] xương

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bone

than, than xương

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bone

Rút xương

bone

Xương (hoa văn hình xương)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bone

Xương

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bone

xương; đá phiến than black ~ than xương burnable black ~ than xương cháy được coal ~ đá phiến than

Tự điển Dầu Khí

bone

[boun]

o   đá xương xẩu (loại đá khó khoan)

o   xương; phiến đá than

§   dry bone : calamin

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

bone

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

bone

bone

n. the hard material in the body

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Bone :

[EN] Bone :

[FR] OS :

[DE] Knochen :

[VI] xương, một mô liên kết đặc và cứng chứa đựng calcium carbonate và calcium phosphate. Xương gồm thân (diaphysis) và đầu (epiphysis), thành phần từ ngoài vào là : màng xương (periosteum) với nhiều mạch máu và dây thần kinh ; xương đặc(compact bone) ; xương xốp (spongy bone) chứa tủy (marrow).màu vàng ở thân và đỏ ở đầu xương. Hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu được sản xuất tại tủy đỏ. Khi bào thai được 5-6 tuầ n, xương còn ở tình trạng sụn và bắt đầu xương hóa từ 8 tuần trở đi. Sự tăng trưởng có sự hài hòa giữa tế bào tạo xương (osteoblast) và tế bào hủy xương (osteoclast), đặt dưới sự kiểm soát của các hóc môn tuyến yên (pituitary gland), tuyến giáp và cận giáp (thyroid and parathyroid glands), hóc môn phái tính.