TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

borehole

Lỗ khoan

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ khoan trong lòng đất

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lỗ khoan reconnoitring ~ lỗ khoan thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ khoan tìm hiểu ~ logger cái ghi mự c n ước của một cái giếng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ mìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giếng khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
borehole charge

thuốc nạp mìn lỗ khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

borehole

Borehole

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shot hole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

port

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
borehole charge

borehole charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 borehole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drill hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

borehole

Bohrloch

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sondierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

borehole

Forage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sondage de reconnaissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trou de mine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trou de sonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

borehole charge, borehole,drill hole, boring

thuốc nạp mìn lỗ khoan

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrloch /nt/THAN/

[EN] borehole

[VI] lỗ khoan

Bohrloch /nt/XD/

[EN] borehole, hole

[VI] lỗ khoan, lỗ mìn

Bohrloch /nt/CT_MÁY, KTC_NƯỚC/

[EN] bore, borehole

[VI] lỗ khoan, giếng khoan

Bohrung /f/CT_MÁY/

[EN] bore, borehole, passage, port

[VI] lỗ khoan, lỗ rãnh

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

borehole

Lỗ khoan trong lòng đất

Một mũi khoan vào lớp đá có mỏ nước hay đường đứt đoạn trong sự hình thành một lớp đá không thấm nước. Từ đó nước hoặc là được bơm ra ngoài khỏi lớp đá hoặc là tự phun lên do áp lực địa tầng tự nhiên (giếng phun). Lỗ khoan trong lòng đất thường được ngập sâu để lấy nước ngọt, nhưng một số trại thủy sản khoan lỗ khoan gần biển để họ có thể bơm nước biển vì nơi đó là vùng thấp có những lỗ thủng xuyên qua đá hoặc cát.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

borehole /TECH,BUILDING/

[DE] Sondierung

[EN] borehole

[FR] sondage de reconnaissance

borehole

[DE] Sondierung

[EN] borehole

[FR] sondage de reconnaissance

borehole,shot hole /ENERGY-MINING/

[DE] Bohrloch

[EN] borehole; shot hole

[FR] trou de mine; trou de sonde

Từ điển môi trường Anh-Việt

Borehole

Lỗ khoan

Hole made with drilling equipment.

Lỗ hổng được tạo nên do một thiết bị khoan.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Borehole

LỖ KHOAN

lỗ khoan hoặc khoan trong đất, như (i) giếng khoan thăm dò, và (ii) (hầu hết là thuộc nước Anh) đường kính giếng khoan nhỏ đặc biệt để tới lớp nước ngầm. Thường được gọi “giếng khoan”.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Borehole

[DE] Bohrloch

[VI] Lỗ khoan

[EN] Hole made with drilling equipment.

[VI] Lỗ hổng được tạo nên do một thiết bị khoan.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

borehole

lỗ khoan reconnoitring ~ lỗ khoan thăm dò, lỗ khoan tìm hiểu ~ logger cái ghi mự c n ước của một cái giếng

Tự điển Dầu Khí

borehole

['bɔ:, houl]

  • danh từ

    o   lỗ khoan trong lòng đất (để lấy nước, dầu...)

    §   advance borehole : lỗ khoan trước

    §   downward borehole : lỗ khoan xuống

    §   upward borehole : lỗ khoan ngược lên

    §   borehole compensated sonic log : log siêu âm bù

    Log siêu âm dùng hai chuyển đổi ở trên và ở dưới bộ thu trên thiết bị log, nhằm bù hiệu ứng giếng khoan.

    §   borehole direction : phương vị của lỗ khoan

    §   borehole directional survey : đo đặc phương vị của lỗ khoan

    Các đo lường tiến hành trong giếng khoan về độ nghiêng và phương vị ở những độ sâu nhất định.

    §   borehole effect : hiệu ứng giếng khoan

    Sự biến dạng các kết quả đo địa vật lý giếng khoan do kích cỡ, hình dạng hoặc những đặc trưng khác của giếng gây nên.

    §   borehole farmin : thoả thuận khoan giếng

    Thoả ước giữa hai công ty để tiến hành khoan một giếng giữa hai giếng đang khai thác.

    §   borehole farmout : thoả thuận khoan giếng

    §   borehole geometry tool : dụng cụ đo giếng khoan

    Thiết bị dùng để đo độ nghiêng và phương vị của giếng.

    §   borehole gravimeter : trọng lực kế giếng khoan

    Thiết bị dùng để đo trọng lực ở các mức khác nhau của giếng. Thiết bị này nhạy cảm với mật độ của đất đá boa quanh giếng khoan, và được dùng để xác định sự phân bố của đá chứa, đá chắn theo phương nằm ngang, thí dụ của đolomit không gặp trong giếng khoan, nhưng có mặt gần giếng khoan.

    §   borehole gravity meter : trọng lực kế giếng khoan

    §   borehole televiewer : máy truyền hình giếng lỗ khoan

    Thiết bị này dùng để phát hiện và nghiên cứu những khe nứt trong đá chứa ở trong giếng.

    §   borehole volume : thể tích giếng khoan

    Thể tích giếng khoan tính bằng biểu đồ đường kính lỗ khoan.

  • Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Borehole

    [EN] Borehole

    [VI] Lỗ khoan

    [FR] Forage

    [VI] Lỗ khoan sau khi lấy mẫu.