Việt
đồng thanh
Brông
đồng thiếc
hợp kim đồng thau
phủ lớp đồng thanh
Màu đồng thiếc
Đồng
Anh
Bronze
copper-tin alloy
Đức
bronzieren
Pháp
bronzer
alliage de cuivre et d'étain
bronze /INDUSTRY-METAL/
[DE] bronzieren
[EN] bronze
[FR] bronzer
bronze,copper-tin alloy /INDUSTRY-METAL/
[DE] Bronze
[EN] bronze; copper-tin alloy
[FR] alliage de cuivre et d' étain; bronze
bronze
đồng thanh, brông
BRONZE
dồng thau. Hộp kim đồng và thiếc theo những tỷ lệ khác nhau, đôi khỉ cho thêm vào một ỉượng nhỏ kẽm niken, phất pho, nhôm và chì.
[FR] Bronze
[VI] Đồng
[brɔnz]
o đồng thanh
Hợp kim của thiếc và đồng.
Brông; hợp kim đồng thau
[EN] Bronze
[VI] đồng thiếc