TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cosmos

vũ trụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Vũ trụ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tv. vũ trụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thế giới

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bán dẫn oxit kim loại đối xứng bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cosmos

cosmos

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

universe

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

cosmos

Cosmos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cosmos

cosmos

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vũ trụ

universe, cosmos

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

COSMOS /v_tắt (Komplementär-Symmetrischer Metalloxid-Halbleiter)/Đ_TỬ/

[EN] COSMOS (complementary-symmetrical metal oxide semiconductor)

[VI] bán dẫn oxit kim loại đối xứng bù

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cosmos /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Cosmos

[EN] cosmos

[FR] cosmos

Từ điển toán học Anh-Việt

cosmos

tv. vũ trụ, thế giới

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cosmos

Vũ trụ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cosmos

vũ trụ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cosmos

The world or universe considered as a system, perfect in order and arrangement.