TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

capillary

mao dẫn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mao quản

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống mao dẫn

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

n

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

adj: Ống mao dẫn

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

tính mao dẫn

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Mô đun mao dẫn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

mao mạch <giải phẫu học>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kiểu mao dẫn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
capillary tube application

sử dụng ống mao dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

capillary

capillary

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
capillary :

Capillary :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
capillary tube application

capillary tube application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capillary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capillary tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

capillary

Kapillare

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haargefäß

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kapillarmodul

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Fernleitung

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kapillar-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kapillar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
capillary :

Kapillare:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

capillary :

Capillaire:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kapillar- /pref/CNSX, THAN, VLC_LỎNG/

[EN] capillary

[VI] mao dẫn

kapillar /adj/CNSX, CT_MÁY/

[EN] capillary

[VI] mao dẫn

Kapillare /f/VLC_LỎNG/

[EN] capillary

[VI] mao quản

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

capillary

ống mao dẫn, mao quản

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Capillary

Mao dẫn, kiểu mao dẫn

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kapillare

[EN] capillary

[VI] mao mạch < giải phẫu học>

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Fernleitung

capillary

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kapillarmodul

[EN] Capillary

[VI] Mô đun mao dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

capillary

ống mao dẫn

capillary

ống mao dẫn

capillary tube application, capillary, capillary tube

sử dụng ống mao dẫn

Tự điển Dầu Khí

capillary

o   mao dẫn

§   capillary condensation : sự ngưng tụ mao dẫn

Sự hình thành những vòng nước xung quanh các điểm tiếp xúc của các hạt trầm tích.

§   capillary forces : lực mao dẫn

Các lực xen giữa các bề mặt của các pha lỏng không trộn lẫn vào nhau.

§   capillary fringe : diềm mao dẫn

Phần đới thoáng khí ở liền ngay trên gương nước

§   capillary number : số mao dẫn

Tỷ số của lực nhớt trên lực mao dẫn. số mao dẫn bằng lực nhớt nhân với tốc độ chia cho sức căng mặt phân giới.

§   capillary pressure : áp suất mao dẫn

Sự chênh lệch áp suất giữa hai chất lỏng không trộn lẫn với nhau. áp suất mao dẫn do sức căng bề mặt ở chỗ xen mặt gây nên và có liên quan với độ cong bề mặt.

§   capillary pressure curve : đường cong áp suất mao dẫn

Đường cong biểu diễn áp suất mao dẫn theo độ bão hoà nước trong đá.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

capillary

A minute vessel having walls composed of a single layer of cells.

Từ điển Polymer Anh-Đức

capillary

Kapillare, Haargefäß

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

capillary /adj/THERMAL-PHYSICS/

capillary

tính mao dẫn

capillary /n/THERMAL-PHYSICS/

capillary

ống mao dẫn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

capillary

mao dẫn

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Kapillare

[EN] capillary

[VI] n, adj): Ống mao dẫn, mao quản

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Capillary :

[EN] Capillary :

[FR] Capillaire:

[DE] Kapillare:

[VI] mao mạch, mạch máu nhỏ li ti tạo thành một mạng lưới trong hầu hết các mô. Thành mạch rất mỏng, giúp trao đổi khí oxi, đường, nước, khí carbon dioxide và chất phế thải ; bạch cầu có thể đi xuyên qua để tấn công khuẩn. Mao mạch dễ vỡ ở người già, khi sử dụng nhiều thuốc corticosteroid, cơ thể thiếu vitamin C. U huyết quản (haemangioma) là u lành tính của mao mạch, tạo những vết đỏ trên da, ở niêm mạc.