Việt
sự định tâm
Đà giáo treo
giàn giáo
sự khoan tâm
sự làm đồng trục
định tâm ~ of bubble sự cân bằng ống thu ỷ ~ of instrument sự định tâm máy automatic ~ sự định tâm tự động optical ~ sự định tâm quang học
chỉnh tâm
sự chỉnh tâm
Anh
centering
false work
center
centre
scaffolding
centring
Đức
Zentrierung
Lehrgerüst
Zentrieren
Pháp
centrage
cintre
échafaudage
Centering,false work
Centering, false work
Đà giáo treo, giàn giáo
Zentrieren /nt/CT_MÁY/
[EN] centering (Mỹ), centring (Anh)
[VI] sự định tâm, sự khoan tâm
Zentrierung /f/CƠ/
[VI] sự định tâm, sự chỉnh tâm
[DE] Zentrierung
[VI] chỉnh tâm
[EN] centering
[FR] centrage
CENTERING
giá vòm. Một kết cấu tạm thời để đỡ một vòm hay cuốn bàng gạch cho đến khi chúng tự ổn định được.
centering /SCIENCE/
center,centering,centre,scaffolding
[DE] Lehrgerüst
[EN] center; centering; centre; scaffolding
[FR] cintre; échafaudage
(sự) định tâm ~ of bubble sự cân bằng ống thu ỷ ~ of instrument sự định tâm máy automatic ~ sự định tâm tự động optical ~ sự định tâm quang học
o sự định tâm; sự làm đồng trục
§ self centering : sự tự định tâm
sự định tâm; sự khoan (lỗ) tâm