TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

design capacity

công suất thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Năng lực lưu thông thực tế

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

năng lực thông hành thiết kế

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

công suất tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chứa tính toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Năng lực thông hành thực tế

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

v thiết kế

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

design capacity

Design capacity

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cubic content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 holding capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tankage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throughput

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

design capacity

Designkapazität

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Entwurfsleistungsfähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

design capacity

Capacité pratique

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

capacité formelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Design capacity

Năng lực thông hành thực tế, v thiết kế

Design capacity

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

design capacity /TECH/

[DE] Entwurfsleistungsfähigkeit

[EN] design capacity

[FR] capacité formelle

Từ điển môi trường Anh-Việt

Design Capacity

Công suất thiết kế

The average daily flow that a treatment plant or other facility is designed to accommodate.

Lưu lượng trung bình mỗi ngày được thiết kế cho một nhà máy xử lý hay cho các cơ sở khác.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Design Capacity

[DE] Designkapazität

[VI] Công suất thiết kế

[EN] The average daily flow that a treatment plant or other facility is designed to accommodate.

[VI] Lưu lượng trung bình mỗi ngày được thiết kế cho một nhà máy xử lý hay cho các cơ sở khác.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design capacity

công suất tính toán

design capacity

sức chứa tính toán

design capacity /toán & tin/

công suất thiết kế

design capacity /toán & tin/

công suất tính toán

design capacity

công suất thiết kế

design capacity, content, cubic content, holding capacity, storage capacity, tankage, throughput

sức chứa tính toán

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Design capacity

[EN] Design capacity

[VI] Năng lực lưu thông thực tế; năng lực thông hành thiết kế

[FR] Capacité pratique

[VI] Lượng giao thông trong những điều kiện thuận lợi có thể thông qua một mặt cắt của đường, tạo nên tốc độ thích ứng với vai trò kinh tế xã hội của con đường.