TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dual

đối ngẫu

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kép

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bài toán đối ngẫu

 
Từ điển phân tích kinh tế

hai kép

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
dual 1 a

Kép

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

đôi.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

dual

dual

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duality

 
Từ điển phân tích kinh tế
dual 1 a

dual 1 a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

dual

doppel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zwei

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zweifach

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dual-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dual- /pref/M_TÍNH/

[EN] dual

[VI] đôi, kép

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dual

kép, đói; đối ngẫu

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Dual

hai (hai ngăn, hai phía) kép

Từ điển toán học Anh-Việt

dual

đối ngẫu

Từ điển ô tô Anh-Việt

dual 1 a

Kép, đôi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

doppel

dual

zwei

dual

zweifach

dual

Từ điển phân tích kinh tế

dual /quy hoạch/

bài toán đối ngẫu

duality,dual /toán học/

đối ngẫu