Việt
1. Thuộc niềm tin
trung thực
trung tín
tín trung
thật tâm thật ý
vững tâm tin tưởng 2. Tín đồ
giáo đồ
tín hữu
giáo hữu
giáo dân
giáo đồ trung tín
tín hữu trung thành.
đúng
khớp
chính xác
Trung tín.
Tín hữu trung tín.
Anh
faithful
The
Faithful
Faithful,The
đúng, khớp; chính xác
1. Thuộc niềm tin, trung thực, trung tín, tín trung, thật tâm thật ý, vững tâm tin tưởng 2. Tín đồ, giáo đồ, tín hữu, giáo hữu, giáo dân, giáo đồ trung tín, tín hữu trung thành.