furnace
o lò
§ air furnace : lò thông gió tự nhiên
§ annealing furnace : lò ủ
§ assay furnace : lò thí nghiệm
§ batch-type furnace : lò luồng
§ black oil circulation furnace : lò tuần hoàn bằng dầu đen (mazut hoặc dầu cặn)
§ bending furnace : lò cong
§ calcining furnace : lò nung, lò thiêu
§ carburizing furnace : lò cacbua
§ case hardening furnace : lò thấm cacbon, lò tôi cacbon, lò xementit hóa
§ cementation furnace : lò tôi cacbon bề mặt
§ clay furnace : lò tái sinh đất sét
§ clean oil circulation furnace : lò tuần hoàn bằng dầu sạch
§ combustion furnace : lò đốt
§ continuous furnace : lò liên tục
§ converting furnace : lò thổi, lò chuyển hóa
§ convection type furnace : lò kiểu đối lưu
§ cracking furnace : lò crackinh
§ crucible furnace : lò nồi
§ cupelling furnace : lò (nồi) cupen
§ cupola furnace : lò đứng
§ cylinder furnace : lò hình trụ, lò ống
§ drying furnace : lò sấy khô
§ electric furnace : lò điện
§ electric arc furnace : lò hồ quang điện
§ electric hearth furnace : lò điện đáy phẳng
§ electric shaft furnace : lò điện kiểu đứng, lò giếng chạy điện
§ fine ore furnace : lò quặng cám
§ founding furnace : lò nấu chảy, lò đúc
§ foundry air furnace : lò đúc kiểu quạt gió, lò đúc kiểu đứng
§ gas furnace : lò hơi, lò khí, lò ga
§ hardening furnace : lò tôi
§ hearth furnace : lò đáy phẳng
§ heating furnace : lò nung
§ heatfurnacetreating furnace : lò nhiệt luyện
§ hot blast furnace : lò gió nóng
§ induction furnace : lò cảm ứng
§ industrical furnace : lò công nghiệp
§ low-frequency furnace : lò tần số thấp
§ melting furnace : lò nấu chảy
§ moving hearth furnace : lò đáy phẳng di động
§ muffle furnace : lò buồng kín, lò múp
§ nitriding furnace : lò thấm nitơ, lò nitơ hóa
§ oil-fired furnace : lò đốt bằng dầu
§ petroleum furnace : lò đốt bằng dầu mỏ
§ pipe furnace : lò ống
§ pit furnace : lò nung kiểu ống
§ pot furnace : lò nồi
§ reduction furnace : lò hoàn nguyên
§ regenerative gas furnace : lò ga tái sinh, lò ga có buồng hoàn nhiệt
§ regulus furnace : lò sten
§ reheating furnace : lò nung lại
§ remelting furnace : lò nấu chảy lại
§ resistence furnace : lò điện trở
§ retort furnace : lò múp, lò chưng cất
§ revolving furnace : lò quay
§ roasting furnace : lò thiêu
§ rotary furnace : lò quay
§ shaft furnace : lò đứng, lò giếng
§ sintering furnace : lò thiêu kết
§ tilting furnace : lò quay, lò nghiêng được
§ tipping furnace : lò hàn đắp, lò lật
§ topping furnace : lò chụp
§ tunnel furnace : lò hầm, lò tunen
§ underground furnace : lò ngầm, lò dưới đất