TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

government

chính phủ

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Chính quyền Là một nhóm người điều hành

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

quản trị một cộng đồng

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đơn vị. Họ thiết lập và quản lý chính sách công

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thực hiện quyền lực điều hành

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

chính trị và chủ quyền thông qua hải quan

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

các tổ chức và pháp luật trong một nhà nước

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Cai trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nội các

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nội các chánh phủ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

government

government

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

governance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

government

Regierung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Rektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

government

Gouvernement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

government,rection /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Rektion

[EN] government; rection

[FR] rection

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

government,governance

[DE] Regierung

[EN] government, governance

[FR] Gouvernement

[VI] Chính phủ

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Government

Nội các chánh phủ.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

government

(to govern) : a/ chính phủ, hình thức chinh phủ hay nền hành chánh [L] quyền hành pháp (Mỹ : the Administration - bộ máy cai trị) (Mỹ) : the federal government - Liên hiệp (và phi chính phù liên bang) - governing body - hội dồng quản trị, hội đồng tri sự * self-government - tự tri về chính tri, hành chánh, phân quyền hành chánh - non self-governing territories - lãnh thố, lãnh đia không tự tri [HC] (Mỹ) hội dổng thi trấn - Government annuity - tiền nhà nước cap dưỡng, lương bông quốc gia [TC] Government bonds, securities niên kim Quốc gia, cõng trái phiếu - Government loan - khoản vay cùa nhà nước - Government stock - vón nhà nước b/ qui tắc, cai tr(, cai quân the claim is governed by the 6 year statute of limilation - trái quyền này tự thời tiêu (hết hạn) trong vòng 6 năm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

government

Cai trị, thống trị, chính quyền, nội các

Từ điển phân tích kinh tế

government

chính phủ

Từ điển kế toán Anh-Việt

Government

Chính quyền Là một nhóm người điều hành, quản trị một cộng đồng, đơn vị. Họ thiết lập và quản lý chính sách công; thực hiện quyền lực điều hành, chính trị và chủ quyền thông qua hải quan, các tổ chức và pháp luật trong một nhà nước

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

government

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

government

government

n. a system of governing; the organization of people that rules a country, city or area