government
(to govern) : a/ chính phủ, hình thức chinh phủ hay nền hành chánh [L] quyền hành pháp (Mỹ : the Administration - bộ máy cai trị) (Mỹ) : the federal government - Liên hiệp (và phi chính phù liên bang) - governing body - hội dồng quản trị, hội đồng tri sự * self-government - tự tri về chính tri, hành chánh, phân quyền hành chánh - non self-governing territories - lãnh thố, lãnh đia không tự tri [HC] (Mỹ) hội dổng thi trấn - Government annuity - tiền nhà nước cap dưỡng, lương bông quốc gia [TC] Government bonds, securities niên kim Quốc gia, cõng trái phiếu - Government loan - khoản vay cùa nhà nước - Government stock - vón nhà nước b/ qui tắc, cai tr(, cai quân the claim is governed by the 6 year statute of limilation - trái quyền này tự thời tiêu (hết hạn) trong vòng 6 năm