Việt
chỗ gián đoạn
khoảng thiếu
chỗ nứt quãng
chỗ đứt quãng
Song trùng nguyên âm
khe hở
khoảng trống
Anh
hiatus
Hiatus :
Đức
Pause :
Pháp
Hiatus:
Song trùng nguyên âm, khe hở, khoảng trống, chỗ gián đoạn
chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng
[hai'eitəs]
o khoảng thiếu
Khoảng gián đoạn thời gian trầm tích.
o chỗ gián đoạn, chỗ nứt quãng
§ stratigraphic hiatus : gián đoạn địa tầng, đứt quãng địa tầng
A break or vacancy where something necessary to supply the connection is wanting.
[EN] Hiatus :
[FR] Hiatus:
[DE] Pause :
[VI] khe, lỗ hở, ví dụ cơ hoành (diaphragm) có các khe động mạch chủ, thực quản chạy xuyên qua.