TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hybrid

lai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Con lai

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

giống lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt

lai giống // cây lai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật lai vigour ~ ưu thế lai zone ~ vùng lai

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lai chủng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo phương pháp hybrid

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Lai giống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lai tạp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
hybrid vehicle

xe lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hybrid

hybrid

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

cross bred fowl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
hybrid vehicle

hybrid vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hybrid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
4-to-2-wire hybrid

4-to-2-wire hybrid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

four-to-two-wire hybrid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hybrid

Hybrid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hybride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Richtkoppler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreuzungshuhn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hybrid-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
4-to-2-wire hybrid

Vier-zu-Zweidrahtschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hybrid

hybride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupleur hybride

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
4-to-2-wire hybrid

transformateur différentiel quatre-fils-deux-fils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Hybrid

Hybrid (a)

Lai

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

hybrid

An organism that is the offspring of parents of different genotypes.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hybrid- /pref/ÔTÔ, V_THÔNG, NH_ĐỘNG/

[EN] hybrid

[VI] lai

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hybrid

con lai

Thế hệ con của 2 loài hoặc dòng thực vật hay động vật khác nhau

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hybrid

Lai giống, lai tạp

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hybrid

[EN] hybrid

[VI] theo phương pháp hybrid

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Hybrid

Con lai

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Hybrid

Giống lai

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Hybrid /SINH HỌC/

Con lai

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hybrid /SCIENCE/

[DE] Hybrid

[EN] hybrid

[FR] hybride

hybrid /SCIENCE/

[DE] Hybrid; Hybride

[EN] hybrid

[FR] hybride

hybrid /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] hybrid

[EN] hybrid

[FR] hybride

hybrid /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Richtkoppler

[EN] hybrid

[FR] coupleur hybride

cross bred fowl,hybrid /SCIENCE/

[DE] Kreuzungshuhn

[EN] cross bred fowl; hybrid

[FR] croisement

4-to-2-wire hybrid,four-to-two-wire hybrid /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vier-zu-Zweidrahtschaltung

[EN] 4-to-2-wire hybrid; four-to-two-wire hybrid

[FR] transformateur différentiel quatre-fils-deux-fils

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hybrid

đá lai

hybrid

giống lai

hybrid

lai chủng

hybrid

thể lai

hybrid

vật lai

hybrid vehicle, hybrid, tow

xe lai

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hybrid

lai, lai giống // cây lai, vật lai vigour ~ ưu thế lai zone ~ vùng lai

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

hybrid

Cross-bred.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Hybrid

Con lai

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Hybrid

Lai

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hybrid

lai