Việt
Hypecbon
đường hyperbol
hipebôn
hypebon
Hyperbon
thiết kế
Anh
hyperbola
construction
Đức
Hyperbel
Konstruktion
Pháp
hyperbole
Hyperbel,Konstruktion
[EN] Hyperbola, construction
[VI] Hyperbon, thiết kế
Hyperbel /f/HÌNH/
[EN] hyperbola
[VI] hypebon, hypecbon
HYPERBOLA
hypecbôn Tiết diện của một hỉnh nón tròn vuông góc, cắt bởi một mạt phảng giao với hình nón ở cả hai phía so với đỉnh. Phương trình của nó có dạng x2/a - y2/b = 1, a và b là các hằng sổ.
hyperbola /SCIENCE/
[DE] Hyperbel
[FR] hyperbole
hyperbola /n/MATH/
[VI] Hypecbon