Việt
sai
không hợp lệ
Vô hiệu
Thuộc vô hiệu
vô dụng
vô giá trị
bất hiệu lực.
Anh
invalid
Đức
ungültig
(tt) : không có hiệu lực pháp lý- [L] (marriage) phế hùy, vô giá trị, (clause) võ hiệu; không có giá tri, (decision) võ hiộu, hư vô, khòng có. (provision ỉn a will) (diều khoàn trong một chúc thư) vô hiệu lực.
Thuộc vô hiệu, vô dụng, vô giá trị, bất hiệu lực.
Invalid
sai, khống hợp lệ Cố lỗi hoặc không được thừa nhận do thiếu sót trong lập luận hoặc lỗi ở đầu vào. Ví du, kết quả sai có thề xuất hiện nếu logic trong chương trình là sai.
sai, không hợp lệ