Kiln /m/THAN/
[EN] kiln
[VI] lò nung
Ofen /m/L_KIM/
[EN] kiln
[VI] lò luyện
Brennofen /m/XD, CNSX, CNT_PHẨM, L_KIM, NH_ĐỘNG/
[EN] kiln
[VI] lò nung, lò đất
Ofen /m/GIẤY/
[EN] kiln, oven
[VI] lò nung, lò thiêu
Darrofen /m/CNT_PHẨM/
[EN] drying kiln, drying oven, kiln
[VI] lò sấy, máy sấy, phòng sấy