Việt
da
thuộc da
bọc bằng da
đồ bằng da
da mountain ~ "da núi"
làm từ da
Vải da
đồ làm bằng da
Anh
leather
Đức
Leder
Pháp
cuir
Leder /nt/FOTO, KT_DỆT/
[EN] leather
[VI] da
leather /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Leder
[FR] cuir
Vải da, đồ làm bằng da, bọc bằng da
làm từ da, thuộc da
da mountain ~ " da núi" (một loại atbet)
Leather
Da
Xem Japanese measures on imports of leather
o da
o đồ bằng da
§ oiled leather : da (thuộc) dầu
[EN] Leather
[VI] Da, thuộc da, bọc bằng da