Anh
Maggot :
grub
immature fly
maggot
Đức
Maden:
Made
Pháp
Mouche:
ver
grub,immature fly,maggot /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Made
[EN] grub; immature fly; maggot
[FR] ver
[EN] Maggot :
[FR] Mouche:
[DE] Maden:
[VI] con giòi, ấu trùng của ruồi. Trước kia, trong một vài trường hợp, người ta đặt giòi ruồi xanh trên các mô chết hay đang thối rữa để giúp làm lành vết thương.