TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moment

mômen

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

momen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời điểm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thơi diêm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mómen

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Mô măng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

lúc

 
Tự điển Dầu Khí

momen tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

momen ~ of force momen l ự c ~ of inertia momen quán tính bending ~ momen uốn inertia ~ momem quán tính overturning ~ momen lật stability ~ momen ổn định tilting ~ momen nghịch đảo turning ~ momen quay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

momen xoắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thời Quán

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

quan trọng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Chốc lát.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
 envelope curve of moment

mômen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

moment

moment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
 envelope curve of moment

 envelope curve of moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

moment

Moment

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

statisches Moment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Augenblick

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zeitpunkt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

moment

moment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 envelope curve of moment, moment

mômen

Mômen là khoảng thời gian để hoàn thành mọi tác nhiệm của một toàn tác. Sự tạo thành hay xóa đi một đối tượng hoặc cập nhật ngày tháng đều bắt đầu mômen của một toàn tác.

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

moment

mômen

Mômen là khoảng thời gian để hoàn thành mọi tác nhiệm của một toàn tác. Sự tạo thành hay xóa đi một đối tượng hoặc cập nhật ngày tháng đều bắt đầu mômen của một toàn tác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moment /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Moment

[EN] moment

[FR] moment

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Moment

Chốc lát.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

moment

mômen, thời điểm

Từ điển toán học Anh-Việt

moment

mômen; thời điểm; quan trọng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MOMENT

Xem bending moment, couple, moment of a force và twisting mament

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Augenblick

moment

Moment

moment

Zeitpunkt

moment

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Moment

mômen

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

moment

mômen Mômen là một đại lượng vật lí đặc trưng cho lực về khả năng làm xoay một đối tượng (bị tác dụng bởi lực đó) xung quanh một tâm quay nào đó. Mômen được tính theo thứ nguyên : Khoảng cách x Lực (ở đây khoảng cách chính là chiều dài tay đòn lực, là khoảng cách từ tâm quay tới đường thẳng chứa vectơ lực).

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

moment

[EN] moment

[DE] Moment

[VI] Thời Quán

[VI] thuộc vê một phần của tổng thể. Ví dụ; xã hội dân sự là một thời quán của quốc thể; hay; đời lực sĩ là một thời quán hiện thể của dục thân. (Không có tính cách thời gian; vì vậy; không thể dịch là khoảnh khắc).

Từ điển phân tích kinh tế

moment /thống kê/

mômen (bậc k)

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Moment /VẬT LÝ/

mômen

Lexikon xây dựng Anh-Đức

moment

moment

(Schnitt-) Moment

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

moment

momen ~ of force momen l ự c ~ of inertia momen quán tính bending ~ momen uốn inertia ~ momem quán tính overturning ~ momen lật stability ~ momen ổn định tilting ~ momen nghịch đảo turning ~ momen quay, momen xoắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statisches Moment /nt/V_LÝ/

[EN] moment

[VI] momen tĩnh

Moment /nt/CT_MÁY, CƠ/

[EN] moment

[VI] momen (ngẫu lực)

Tự điển Dầu Khí

moment

['moumənt]

  • danh từ

    o   momen

    Lực nhân với tay đòn của nó.

    o   thời điểm, lúc

    §   bending moment : momen uốn

    §   magnetic moment : momen từ

    §   twisting moment : momen xoắn

    §   moment of flexture : momen uốn

    §   moment of inertia : momen quán tính

    §   moment of resistance : momen kháng

    §   moment of torsion : momen xoắn

    §   moment of inertia : momen quán tính

    §   moment-of-time break : vỡ tức thời

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Moment

    mômen

    Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Moment

    [VI] Mô măng

    [EN] moment

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    moment

    mómen

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    moment

    momen, thơi diêm