Neutralisation /f/HOÁ, KT_ĐIỆN, THAN, C_DẺO/
[EN] neutralization
[VI] sự trung hoà, phản ứng trung hoà
Neutralisieren /nt/C_DẺO/
[EN] neutralization
[VI] sự làm trung hoà
Neutralisierung /f/P_LIỆU, ĐIỆN, VT&RĐ/
[EN] neutralization
[VI] sự làm trung hoà, sự làm trung tính
Entsäuerung /f/HOÁ/
[EN] neutralization
[VI] sự trung hoà (tinh cất dầu)
Abklingen /nt/KTH_NHÂN/
[EN] decay, neutralization
[VI] sự làm phân rã, sự làm trung hoà