TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

neutralization

sự trung hòa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trung hoà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm mất tác hại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự trung hòa lưới

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

phản ứng trung hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm trung hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm trung tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm phân rã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

neutralization

Neutralization

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neutralisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

neutralization

Neutralisation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neutralisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neutralisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entsäuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abklingen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

neutralization

neutralisation

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutrodynation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutrodynage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neutralisation /f/HOÁ, KT_ĐIỆN, THAN, C_DẺO/

[EN] neutralization

[VI] sự trung hoà, phản ứng trung hoà

Neutralisieren /nt/C_DẺO/

[EN] neutralization

[VI] sự làm trung hoà

Neutralisierung /f/P_LIỆU, ĐIỆN, VT&RĐ/

[EN] neutralization

[VI] sự làm trung hoà, sự làm trung tính

Entsäuerung /f/HOÁ/

[EN] neutralization

[VI] sự trung hoà (tinh cất dầu)

Abklingen /nt/KTH_NHÂN/

[EN] decay, neutralization

[VI] sự làm phân rã, sự làm trung hoà

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

neutralization /INDUSTRY-METAL/

[DE] Neutralisation; Neutralisieren

[EN] neutralization

[FR] neutralisation

neutralisation,neutralization /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Neutralisierung

[EN] neutralisation; neutralization

[FR] neutralisation; neutrodynation

neutralisation,neutralization /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ausgleich

[EN] neutralisation; neutralization

[FR] neutralisation

neutralisation,neutralization /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Neutralisation

[EN] neutralisation; neutralization

[FR] neutrodynage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

neutralization

sự trung hòa

Từ điển môi trường Anh-Việt

Neutralization

Sự trung hòa

Decreasing the acidity or alkalinity of a substance by adding alkaline or acidic materials, respectively.

Việc giảm nồng độ axít hay kiềm của một dung dịch bằng cách cho thêm dung dịch kiềm hay axít.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

neutralization

[DE] Neutralisation

[VI] sự trung hòa lưới

[EN] neutralization

[FR] neutralisation

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Neutralization

[DE] Neutralisation

[VI] Sự trung hòa

[EN] Decreasing the acidity or alkalinity of a substance by adding alkaline or acidic materials, respectively.

[VI] Việc giảm nồng độ axít hay kiềm của một dung dịch bằng cách cho thêm dung dịch kiềm hay axít.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Neutralisation

neutralization

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

neutralization

sự trung hoà

Tự điển Dầu Khí

neutralization

[, nju:trəlai'zei∫n]

o   sự trung hoà

Phản ứng của axit với bazơ để tạo ra muối và nước.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Neutralization

[DE] Neutralisation

[EN] Neutralization

[VI] sự trung hòa, làm mất tác hại