ausfahrbare Hilfsstütze /f/VTHK/
[EN] Outrigger
[VI] dầm chìa, gia chìa, cần
Ausleger /m/CNSX/
[EN] outrigger
[VI] cần (cần trục)
Ausleger /m/CT_MÁY/
[EN] boom, cantilever, jib, outrigger, radial arm
[VI] xà ngang, dầm chìa, cần máy trục, tay với cần cẩu