Việt
Chăm sóc sức khoẻ ban đầu.
Chăm sóc sức khỏe
chính
Anh
Primary health care
Đức
Gesundheitsfürsorge
primäre
Pháp
Santé
primaire
primary health care
[DE] Gesundheitsfürsorge, primäre
[EN] primary health care
[FR] Santé, primaire
[VI] Chăm sóc sức khỏe, chính
[VI] (n) Chăm sóc sức khoẻ ban đầu.
[EN]