TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

programme

Chương trình

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

~ impact statement báo cáo tác động của chương trình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nghiệm

 
Từ điển phân tích kinh tế

dựng chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghi chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

programme

programme

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

program

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solution

 
Từ điển phân tích kinh tế

plan

 
Từ điển phân tích kinh tế
93 + 2 programme

93 + 2 programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ner300 programme

NER300 programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

programme

Programm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ins Programm aufnehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
93 + 2 programme

93 + 2-Programm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ner300 programme

NER-300-Programm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

NER300

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

NER300-Initiative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

programme

programme de compétence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

formation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
93 + 2 programme

programme "93 + 2"

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
ner300 programme

initiative NER 300

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ins Programm aufnehmen /vt/TV/

[EN] program (Mỹ), programme (Anh)

[VI] dựng chương trình, ghi chương trình

Programm /nt/TV/

[EN] program (Mỹ), programme (Anh)

[VI] chương trình

Từ điển phân tích kinh tế

programme,solution

nghiệm (q.h)

programme,plan,program

chương trình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programme

[DE] Programm

[EN] programme

[FR] programme de compétence

programme /IT-TECH/

[DE] Ausbildung

[EN] programme

[FR] formation

programme /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Programm

[EN] programme

[FR] programme de compétence

program,programme /IT-TECH/

[DE] Programm

[EN] program; programme

[FR] programme

93 + 2 programme /ENERGY-ELEC/

[DE] 93 + 2-Programm

[EN] 93 + 2 programme

[FR] programme " 93 + 2"

NER300 programme /ENVIR/

[DE] NER-300-Programm; NER300; NER300-Initiative

[EN] NER300 programme

[FR] initiative NER 300

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Programme

[VI] (n) Chương trình

[EN] (i.e. a time-bound intervention which cuts across sectors, themes, or geographic areas, uses a multi-disciplinary approach, involves several institutions, and may be supported by different funding sources).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

programme

~ impact statement báo cáo tác động của chương trình

Tự điển Dầu Khí

programme

o   chương trình

§   drilling and casing programme : chương trình khoan và chống ống