TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

question

câu hỏi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vấn đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Hỏi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đặt nghi vấn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

question

question

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

challenge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
question :

pre-judicial action

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

question :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

question

infrage stellen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

question

question

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

challenge,question

[DE] infrage stellen

[EN] challenge, question

[FR] question

[VI] câu hỏi

Từ điển pháp luật Anh-Việt

question

(to question, questioning) : câu hỏi, vấn đề, sự hói cung, sự thâm vàn. [L] leading question - câu hòi có hướng dẫn. - cross-question - tham vắn đổi tịch. - to question - aỊ hỏi cung, thâm vắn, ty gỡ diều nghi ngờ. - (qsự) questioning - tham vấn tù nhãn.

pre-judicial action,question :

[L] to quycn tiên quyết, vấn đe tiên quyết.

Từ điển toán học Anh-Việt

question

câu hỏi, vấn đề

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

question

Câu hỏi, vấn đề

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Question

Hỏi, đặt nghi vấn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

question

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

question

question

v. to ask; to express wonder ordisbelief; n. a sentence or word used in for information; a problem; an issue to be discussed

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

question

câu hỏi; hối