TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reconnaissance

sự khảo sát

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Khảo sát

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

điều tra sơ bộ

 
Tự điển Dầu Khí

sự thâm sát aerial ~ sự thăm dò hàng không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

reconnaissance

Reconnaissance

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

reconnaissance

Erkundung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

reconnaissance

Reconnaissance

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reconnaissance

sự khảo sát, sự thăm dò

reconnaissance

sự thăm dò

Lexikon xây dựng Anh-Đức

reconnaissance

reconnaissance

Erkundung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reconnaissance

sự thăm dò, sự khảo sát ; sự thâm sát aerial ~ sự thăm dò hàng không, sự thăm dò bằng máy bay deliberate ~ sự khảo sát thao kế hoạch original ~ sự thăm dò bước đầu partial ~ sự thăm dò từng phần photographic ~ sự thăm dò chụp ảnh (hàng không) rapid ~ sự khảo sát nhanh remote aerial ~ sự khảo sát trên không từ xa topographic ~ sự kháo sát địa hình

Tự điển Dầu Khí

reconnaissance

[ri'kɔnisns]

  • danh từ

    o   điều tra sơ bộ

    Một cuộc điều tra sơ bộ một vùng.

    o   sự khảo sát

    §   aerial reconnaissance : sự khảo sát bằng máy bay

    §   reconnaissance license : giấy phép tìm kiếm sơ bộ

    §   reconnaissance study : khảo sát sơ bộ

    §   reconnaissance survey : khảo sát sơ bộ

  • Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Reconnaissance

    [EN] Reconnaissance

    [VI] Khảo sát

    [FR] Reconnaissance

    [VI] Các thao tác thu thập tài liệu :đo đạc địa hình, địa chất, thủy văn, điều tra kinh tế...để phục vụ lập dự án. Tuỳ theo các giai đoạn của dự án, công tác khảo sát có thể có nhiều mức độ: thị sát, khảo sát phục vụ dự án khả thi, khảo sát kỹ thuật...