Việt
tién thù lao
Sự trả công
trả thù lao.
Sự trả công hay đền đáp
năng lượng tái tạo được
tiền thanh toán

Anh
remuneration
renewable energies
Đức
Vergütung
Belohnung
regenerative Energien
regenerative Energien,Vergütung
[EN] renewable energies, remuneration
[VI] năng lượng tái tạo được, tiền thanh toán& #10;
Remuneration
[VI] (n) Sự trả công, trả thù lao.
[EN] ~ rate: Mức thù lao.
Compensation. The revival of letters, and then of art, which marks the transition from medieval to modern