TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

restitution

sự hồi phục

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khá năng phục hói sau khi bị biến dạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khả năng hồi phục

 
Tự điển Dầu Khí

sự hoàn nguyên

 
Tự điển Dầu Khí

sự hoàn lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trả lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bồi thường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. Sự: hồi phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bồi hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thường hoàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui hoàn 2. Phục chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi phục nguyên trạng<BR>~ theory of creation Thuyết hồi phục sáng tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

. sự bồi thưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Bồi thường.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

restitution

restitution

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

restitution

Restitution

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederherstellung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

restitution

retour à l'état normal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restitution /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Restitution

[EN] restitution

[FR] retour à l' état normal

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Restitution

Bồi thường.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

restitution

sự hồi phục (sau khi biến dạng)

Từ điển pháp luật Anh-Việt

restitution

hoàn lại, thường lại, bôi thường, tiên bôi thường. [L] a/ hoàn lại tài sàn bị lấy đi trong khi thỉ hành một bán án mà sau đó bàn án lại bị phá án. b/ bổi thướng thiệt hại mà một sớ hữu chú háng hóa bị ném hàng cùa minh xuồng biên bang cách đóng góp phan cùa các sờ hữu chú khác có chuyên hàng chờ. c/ hoàn trà tài sàn do dằc lợi vò căn. d/ restitution of conjugal rights - lệnh tòa đồi với người chổng lấn trốn phãĩ trờ vê cơ sỡ hôn nhân trong thời hạn quy định. Sự cảu thúc thân the không áp dụng nhưng người chồng có the bị phạt tiền cưỡng thúc. (Xch. marital rights).

Từ điển toán học Anh-Việt

restitution

. sự bồi thưường

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

restitution

1. Sự: hồi phục, bồi thường, bồi hoàn, thường hoàn, qui hoàn 2. Phục chức, phục vị, hồi phục nguyên trạng< BR> ~ theory of creation Thuyết hồi phục sáng tạo [một trong những lối thuyết giải về Sách Sáng thế ký chương 1 thuật lại việc Thiên Chúa sáng tạo thế

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Restitution

Sự hồi phục

Từ điển Polymer Anh-Đức

restitution

Restitution, Wiederherstellung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

restitution

sự hoàn lại, sự trả lại, sự bồi thường

Tự điển Dầu Khí

restitution

o   sự hồi phục, khả năng hồi phục, sự hoàn nguyên

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

restitution

Restoration of anything to the one to whom it properly belongs.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

restitution

khá năng phục hói (hình dáng) sau khi bị biến dạng