TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

revision

sự soát lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hiệu chỉnh lại continuous ~ sự chỉnh lý thường kỳ map ~ sự hiệu chỉnh bản đồ partial ~ sự hiệu chỉnh từng phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự điều chỉnh

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sửa đổi.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Duyệt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sửa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xem xét

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

revision

revision

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

revision

Überarbeitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchsicht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Revision

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überprüfung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

revision

révision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Durchsicht

revision

Revision

revision

Überprüfung

revision

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

revision

Duyệt, sửa, xem xét

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

revision

1. sự sửa đoi bản vẽ : một sự sửa đổi bản vẽ về mặt kích thước, thiết kế, hoặc vật liệu. 2. sự sửa đoi tài liệu : khi một tài liệu máy bay được sửa đổi nó sẽ có một số hiệu sửa đổi mới để nhận biết, ví dụ sửa đổi lần thứ nhất gọi là revision 1, sửa lần thứ hai gọi là revision 2.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revision /SCIENCE,TECH/

[DE] Überarbeitung

[EN] revision

[FR] révision

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Revision

[VI] (n) Sự điều chỉnh, sửa đổi.

[EN] Budget ~ : Điều chỉnh ngân sách; Project ~ : Sửa đổi dự án.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

revision

sự soát lại, sự hiệu chỉnh lại continuous ~ sự chỉnh lý ( bản đồ ) thường kỳ map ~ sự hiệu chỉnh bản đồ partial ~ sự hiệu chỉnh từng phần