TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rival

Tính hữu tranh

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Tính cạnh tranh .

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

cạnh tranh

 
Từ điển phân tích kinh tế

oán địch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oán gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oan gia

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

rival

Rival

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

competition

 
Từ điển phân tích kinh tế

enemy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

adversary

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oán địch

enemy, rival

oán gia,oan gia

enemy, rival, adversary

Từ điển phân tích kinh tế

competition,rival

cạnh tranh

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Rival

Tính hữu tranh; Tính cạnh tranh (trong tiêu dùng).

Khi sự tiêu dùng của một cá nhân về một hàng hoá làm giảm số lượng hàng hoá đó mà những người khác có thể tiêu dùng.