Việt
Tính hữu tranh
Tính cạnh tranh .
cạnh tranh
oán địch
oán gia
oan gia
Anh
Rival
competition
enemy
adversary
enemy, rival
oán gia,oan gia
enemy, rival, adversary
competition,rival
Tính hữu tranh; Tính cạnh tranh (trong tiêu dùng).
Khi sự tiêu dùng của một cá nhân về một hàng hoá làm giảm số lượng hàng hoá đó mà những người khác có thể tiêu dùng.