TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

specific gravity

tỷ trọng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

trọng lượng riêng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

trọng lực riêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khổi lượng riêng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

trọng lượng riềng là khối lượng tương đối của một vật chất so với khối lượng tương đương thể tích nước. Giá trị trọng lượng riêng của gỗ thường dựa trên thể tích gỗ 12% MC và khối lượng gỗ khi đã sấy khô.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

: trọng lượng riêng là khối lượng tương đối của một chất so với khối lượng tương đối của  thể tích nước tương  đương với chất đo. Trọng lượng riêng của gỗ thường dựa trên thể tích gỗ khi còn tươi và khối lượng gỗ khi đã sấy khô.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Khối lượng riêng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

tỉ trọng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tỷ trọng riêng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mật độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ tỷ đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ tương đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng riêng tương đối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 specific gravity or specific weight

trọng lượng riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

specific gravity

specific gravity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

specific weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

density

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relative density

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 specific gravity or specific weight

 dead load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific gravity or specific weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific gravity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unit weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

specific gravity

spezifisches Gewicht

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Dichte

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spezifische Dichte

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relative Dichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewichtsverhältnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohdichte bezogen auf die Darrmasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dichteverhältnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

specific gravity

poids spécifique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

densité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

densité relative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poids specifique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

specific gravity,specific weight

trọng lượng riêng, tỷ trọng

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SPECIFIC WEIGHT,SPECIFIC GRAVITY

[DE] SPEZIFISCHES GEWICHT

[EN] SPECIFIC WEIGHT; SPECIFIC GRAVITY

[FR] POIDS SPÉCIFIQUE

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific gravity /toán & tin/

khối lượng riêng tương đối

specific gravity,specific weight

trọng lượng riêng

 dead load, specific density, specific gravity or specific weight, specific gravity,specific weight, unit weight

trọng lượng riêng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dichteverhältnis /nt/D_KHÍ/

[EN] specific gravity

[VI] tỷ trọng

Dichte /f/VLB_XẠ, KT_DỆT/

[EN] density, specific gravity

[VI] mật độ, tỷ trọng

spezifische Dichte /f/V_LÝ/

[EN] relative density, specific gravity

[VI] tỷ trọng, mật độ tỷ đối

spezifisches Gewicht /nt/V_LÝ/

[EN] relative density, specific gravity

[VI] mật độ tỷ đối, tỷ trọng

relative Dichte /f/C_DẺO/

[EN] relative density, specific gravity

[VI] tỷ trọng, mật độ tương đối

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

specific gravity

Tỷ trọng riêng

Tỷ lệ biểu thị một vật thể nặng gấp bao nhiêu lần nước ở 4 °C có cùng thể tích.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

specific gravity /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Dichte; Gewichtsverhältnis

[EN] specific gravity

[FR] densité

specific gravity /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Rohdichte bezogen auf die Darrmasse

[EN] specific gravity

[FR] densité; poids spécifique

relative density,specific gravity /INDUSTRY-CHEM/

[DE] relative Dichte

[EN] relative density; specific gravity

[FR] densité; densité relative; poids specifique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specific gravity

tỉ trọng

specific gravity

trọng lượng riêng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SPECIFIC GRAVITY

trọng lượng riêng, tỷ trọng Tỷ số giữa khối lượng của một thể tích đâ biết của một chất với khối lượng của thể tích bàng như thế của nước (ở 4°c khi co' thể tích nhỏ nhất). Do nước co' trọng lượng lkg cho một lít nên mật độ của một chất ở hệ đơn vị mét bằng số chỉ trọng lượng riêng của chẫt ẵy, đo' là tỷ số không thứ nguyên. Trong hệ FPS, trọng lượng riêng phải nhân với mật độ của nước bàng 62, 41b/ft3.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spezifische Dichte

specific gravity

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

specific gravity

tỉ trọng Tỉ số giữa trọng lượng của một thể tích xác định của vật liệu nào đó với trọng lượng của khối nước chứa trong cùng thể tích đó.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

specific gravity

specific gravity

spezifisches Gewicht

density,specific gravity

density, specific gravity

Dichte

Tự điển Dầu Khí

specific gravity

[spə'sifik'græviti]

o   tỷ trọng

Tỷ số giữa trọng lượng của một chất và trọng lượng của thể tích nước tương đương.

Từ điển Polymer Anh-Đức

specific gravity

spezifisches Gewicht

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Dichte

[EN] Specific gravity

[VI] Khối lượng riêng, tỷ trọng

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

spezifisches Gewicht

[EN] specific gravity

[VI] (n) trọng lượng riềng là khối lượng tương đối của một vật chất so với khối lượng tương đương thể tích nước. Giá trị trọng lượng riêng của gỗ thường dựa trên thể tích gỗ 12% MC và khối lượng gỗ khi đã sấy khô.

spezifisches Gewicht

[EN] specific gravity

[VI] (n): trọng lượng riêng là khối lượng tương đối của một chất so với khối lượng tương đối của  thể tích nước tương  đương với chất đo. Trọng lượng riêng của gỗ thường dựa trên thể tích gỗ khi còn tươi và khối lượng gỗ khi đã sấy khô.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

specific gravity

khổi lượng riêng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

specific gravity

trọng lực riêng