verbrühen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] scald, scald
[VI] làm bỏng (tay)
Verbrühung /f/KTA_TOÀN/
[EN] scald
[VI] vết bỏng
nachwärmen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] scald
[VI] chần nước sôi (pho mát rắn)
brühen /vt/CNT_PHẨM, NH_ĐỘNG/
[EN] scald
[VI] (thuộc) tẩy hấp, tẩy nấu
abbrühen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] scald
[VI] nấu, đun sôi, hấp