Việt
đun sôi
nấu
luộc
làm cơm
nấu ăn
nâu bếp
làm ếp
xào xáo
nấu sôi
để cho sôi
làm sôi
hấp
Đun sôi
pha
đun sôi .
Anh
boil
scald
Đức
kochen
aufsieden
wällen
aufkochen
wallen
abbrühen
aufbrühen
eine Suppe kochen
nấu một món xúp
Kaffee kochen
pha cà phê.
abbrühen /vt/NH_ĐỘNG/
[EN] scald
[VI] nấu, đun sôi, hấp
wällen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đun sôi;
aufkochen /(sw. V.)/
(hat) nấu sôi; đun sôi;
kochen /(sw. V.; hat)/
nấu sôi; đun sôi;
nấu một món xúp : eine Suppe kochen pha cà phê. : Kaffee kochen
wallen /(sw. V.)/
(hat) để cho sôi; làm sôi; đun sôi;
aufsieden /I vt/
đun sôi; II vi (s) sôi, sủi...
aufbrühen /vt/
1. pha (chè...); 2. đun sôi (nưóc).
kochen /I vt/
nấu, luộc, làm cơm, nấu ăn, nâu bếp, làm ếp, xào xáo, đun sôi; II vi nấu, sôi, sôi sùng sục.
Đun (sữn) sôi