TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

scarce

Khan hiếm

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hiếm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

scarce

Scarce

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tight

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in short supply

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

limited

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

scarce

knapp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

scarce

rare

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tight,in short supply,limited,scarce

[DE] knapp

[EN] tight, in short supply, limited, scarce

[FR] rare

[VI] khan hiếm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scarce

hiếm, thiếu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Scarce

Khan hiếm