Việt
rơm
có màu rơm
rạ
Cọng rơm
ống hút
Anh
straw
container straw
Đức
Stroh
Strohhalm
loses Stroh
Paillette
Pháp
paille
paille en vrac
paillette
paillette de semence
straw /AGRI/
[DE] Stroh; loses Stroh
[EN] straw
[FR] paille; paille en vrac
container straw,straw /AGRI/
[DE] Paillette
[EN] container straw; straw
[FR] paillette; paillette de semence
Cọng rơm, ống hút
Straw
Stroh /nt/GIẤY/
[VI] rơm, rạ (làm bột giấy)
có màu rơm (tôi)