Sustainable
[VI] (adj) Mang tính bền vững.
[EN] ~ farming and livelihoods: phương pháp canh tác và kiếm sống bền vững; ~ use: Sử dụng bền vững; ~ yield: Năng suất bền vững; Environmentally, economically and financially ~ : Bền vững về môi trường, kinh tế và tài chính.